Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 09:23, ngày 25 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
令
(
lệnh
)
/leng
H
/
[a]
hiền, tốt; không có hại, không gây hại;
(nghĩa chuyển)
trở nên tốt hơn, khỏi bệnh; nguyên vẹn, không nứt vỡ
hiền
lành
ngày
lành
tháng
tốt
khối u
lành
tính
món
ăn
lành
lành
bệnh
lành
lặn
gương
vỡ
lại
lành
Chú thích
^
Tác phẩm
An Nam tức sự
(thế kỉ XIII) ghi âm của
lành
bằng chữ Hán .