Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:21, ngày 25 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Việt trung đại
)
blả
[cg1]
[a]
đưa lại cho người khác tương đương với cái đã nhận, đã mượn;
(cũng)
(Bắc Bộ)
giả
có
vay
có
trả
trả
đũa
trả
lương
trả
ơn
Chú thích
^
Cuốn
Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh
(trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của
trả
bằng chữ
把
(
bả
)
.
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/pla꞉⁴/
(
Tày Poọng
)
/plaə/
(Ly Hà)
(
Bru
)
/kulah/
(
Cơ Tu
)
/klɑːlh/
(Phương)
(
Pa Kô
)
cloih