Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bóp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*pɔːp
[1]
/
[cg1]
dùng tay siết chặt một vật
bóp
nát quả cam
bóp
phanh
(
Pháp
)
portefeuille
portefeuille
(
/pɔʁ.tə.fœj/
)
ví tiền
rơi
bóp
tiền
rút
bóp
thanh toán
Bóp da nam
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/pɔ́ːp/
(Rục)
(
Chứt
)
/pɔːp⁷/
(Sách)
(
Thổ
)
/pɒːp⁷/
(Cuối Chăm)
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.