Bối
- (Proto-Mon-Khmer) /*tbəl[1]
~ *tbul[1]~ *tbuul[1]/[cg1] quấn lại thành một nắm; (nghĩa chuyển) rối rắm, khó gỡ; (cũng) búi
Nguồn tham khảo
- ^ Bước lên tới: a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF