Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Biếc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
碧
碧
(
bích
)
/pwiᴇk̚/
màu xanh lá đậm và hơi có ánh xanh dương giống như màu ngọc bích
mắt
biếc
xanh
biếc
biêng
biếc
Đường
vô
xứ Nghệ quanh quanh,
Non xanh,
nước
biếc
như tranh hoạ đồ.
Nước biển xanh biếc