Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Buồm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
帆
(
phàm
)
/bɨɐm/
→
(
Việt trung đại
-
1651
)
buầm
tấm vải lớn căng trên cột thẳng đứng để lấy sức gió đẩy thuyền
Cánh
buồm
giương
to
như mảnh hồn
làng
Rướn thân
trắng
bao la thâu góp
gió
Buồm cánh dơi truyền thống của Việt Nam