1. (Hán thượng cổ) (lạp) /*C.rˤap/ [a] tháng cuối cùng trong năm âm lịch
    tháng chạp
    một, chạp, giêng, hai
    giỗ chạp

Chú thích

  1. ^ Hiện tượng chuyển đổi phụ âm đầu có thể so sánh với chàngchuồng.