Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chẻo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán phổ thông
)
餃
(
giảo
)
/jiǎo/
món ăn gồm thịt xay hoặc rau cuốn trong một miếng bột bánh mỏng, tạo thành hình cong như chiếc sừng rồi hấp
bánh
chẻo
:
giảo
tử
Bánh chẻo
Xem thêm
cảo