Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
皺
(
trứu
)
/t͡ʃɨu
H
/
[a]
[b]
cau mày, nhíu mày
chau
mày
nghiến
răng
chau
quảu
Em bé chau mày
Chú thích
^
Cuốn
Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh
(trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của
chau
bằng chữ
(
)
邾
(
chu
)
/trju/
.
^
So sánh với
(
Quảng Đông
)
/zau
3
/