Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Dải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
帶
(
đái
)
/tɑi
H
/
→
(
Việt trung đại
-
1651
)
dĕải
tấm vải dài;
Thân
em
như
dải
yếm
đào
,
Phất phơ giữa
chợ
biết
vào
tay
ai
Dải ruy-băng trong môn thể dục nhịp điệu