Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Gấy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*-keːʔ
[1]
/
[cg1]
phương ngữ Bắc Trung Bộ của
gái
; vợ
con
gấy
gấy
nhông
Từ cùng gốc
^
cái
gái
(
Mường
)
cải
(
Chứt
)
/pəkiː³/
(
Chứt
)
/keːʔ/
(Arem)
(
Thổ
)
/keː³/
(Cuối Chăm)
(
Maleng
)
/kęːʔ/
(Bro)
(
Maleng
)
/kɛː³/
(Khả Phong)
(
Tày Poọng
)
/tkeː/
(
Tày Poọng
)
/kaɛ/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/kae/
(Toum)
(
Thavưng
)
/kəː³/
(Phon Soung)
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.