Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Gồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Mân Nam
)
肩
(
kiên
)
/goin
1
/
dùng vai nâng một thanh đòn để di chuyển vật nặng; dùng sức làm các cơ bắp căng cứng lại để nâng đỡ vật nặng hoặc chịu đựng tác động bên ngoài
gồng
hàng
nghèo đến mức phải
gồng
con
đi bán
gánh
gồng
gồng
mình lên chống đỡ
Xem thêm
gánh
khiêng