Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Giồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Việt
)
vồng
[a]
(Nam Bộ)
dải đất phù sa nổi cao lên, thường ở ven sông, ven biển
giồng
Cá
Vồ
giồng
đất
xem
trồng
Chú thích
^
Từ gốc của
giồng
là
vồng
, do người Nam Bộ phát âm âm /v/ là /dz/ mà thành từ mới.