Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*ɓ-lac
[1]
/
[cg1]
cắt, xẻo, ngắt
lắt
miếng
thịt
lắt
túi
lắt
hoa
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
lạc
(
Chứt
)
/lac⁸/
(
Chứt
)
/lʌt/
(Arem)
(
Chứt
)
/lɐk⁸/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/tac⁷/
(Cuối Chăm)
(
Maleng
)
/lac⁸/
(Khả Phong)
(
Tày Poọng
)
/blac/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/lac/
(Ly Hà)
(
Thavưng
)
/alɔk/
(Phon Soung)
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.