Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mút cà tha
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Khmer
)
គា
(
/gā
)
ថា
(
tʰā/
)
("bùa")
[a]
đi biệt tăm, đi xa
đi
mút cà tha
không
có
tin
tức gì
Chú thích
^
Cà tha
là loại bùa làm từ dây chỉ ngũ sắc được các sư sãi người Khmer tết thành các cuộn dài tặng người dân vào dịp lễ Tết.