Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mơ hồ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
模
(
mô
)
糊
(
hồ
)
[a]
 
không rõ ràng, thiếu chính xác
lời
nói
mơ hồ
nhận
thức
mơ hồ
mơ hồ
nhận
ra
Chú thích
^
Yếu tố
mơ
là ảnh hưởng từ
mơ
với nghĩa "những điều thấy trong giấc ngủ", thường không rõ ràng.