Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mười
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*maːl
[1]
/
[cg1]
số đếm 10
chín
bỏ
làm
mười
học
một
biết
mười
mười
điểm
Mười cơ
Từ cùng gốc
^
(
Thổ
)
/mɨəj²/
(
Chứt
)
/mɨə̀j/
(Rục)
(
Tày Poọng
)
/maːl/
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.