Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
棉
(
miên
)
/*men/
("bông")
[a]
(cũ)
áo chần bông; tấm vải lớn, có thể nhồi bông, dùng để đắp cho ấm
trùm
mền
ngủ
đắp
mền
Chú chó quấn mền
Chú thích
^
Xem thêm
phần thảo luận
.
Xem thêm
chăn