Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
煤
煤
(
môi
)
/mwoj/
("than")
[?]
[?]
dùng một vật cháy nhỏ để châm một vật lớn; vật liệu cháy được bện chặt thành bó nhỏ để giữ lửa
mồi
điếu
thuốc
lá
mồi
đèn
dầu
mồi
rơm
mồi
thuốc
súng
hút
một
mồi
thuốc
lào
Bộ mồi lửa của dân tộc Chứt