Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nấp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ɗəp
[1]
~
*ɗəəp
[1]
~
*ɗap
[1]
~
*ɗaap
[1]
~
*ɗup
[1]
~
*ɗuup
[1]
~
*ɗuəp
[1]
/
("đậy, che")
[cg1]
giấu mình đi để người khác không nhìn thấy
ẩn
nấp
nấp
sau
cánh
cửa
nấp
trong
phòng
Cá sấu nấp sau bụi cây
Từ cùng gốc
^
nắp
núp
nép
(
Chứt
)
/də́p/
(Rục)
(
Stiêng
)
/dɔp/
("nằm rình")
(Biat)
(
Ba Na
)
kơdơ̆p
("giấu")
(
Ba Na
)
kơ'nơp
(
Chơ Ro
)
/ndəp/
(
M'Nông
)
dăp
(
M'Nông
)
ndăp
(
Cơ Ho Sre
)
ndöp, pöndöp
(
Stiêng
)
/duːp/
(
Stiêng
)
/ndɔp/
(Biat)
(
Tà Ôi
)
/kadəp/
(
Pa Kô
)
/kadɨp/
(Kensiu)
/dúp/
(
Khasi
)
kyndub
(Riang)
/sᵊntap¹/
(Lang)
Nguồn tham khảo
^
Bước lên tới:
a
b
c
d
e
f
g
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF