- (Proto-Mon-Khmer) /*ɗəp [1] ~ *ɗəəp [1] ~ *ɗap [1] ~ *ɗaap [1] ~ *ɗup [1] ~ *ɗuup [1] ~ *ɗuəp [1]/ ("đậy, che") [cg1] giấu mình đi để người khác không nhìn thấy
- ẩn nấp
- nấp sau cánh cửa
- nấp trong phòng
Nguồn tham khảo
- ^ a b c d e f g Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF