Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*t-rn-aːɲ
[1]
/
[a]
thanh tre chuốt mỏng;
(nghĩa chuyển)
thanh nhỏ, mảnh nói chung
nan
tre
nan
quạt
quạt
nan
thuyền
nan
nan
bánh
xe
Thuyền nan
Nan xe đạp
Chú thích
^
/*t-rn-aːɲ/
là dạng danh từ hóa bằng phụ tố /-rn-/ của
/*t₁aaɲ/
(
đan
).
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2009). A layer of Dongsonian vocabulary in Vietnamese.
Journal of the Southeast Asian Linguistics Society
,
1
. 95-108.