Nan
- (Proto-Vietic) /*t-rn-aːɲ [1]/ [a] thanh tre chuốt mỏng; (nghĩa chuyển) thanh nhỏ, mảnh nói chung
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2009). A layer of Dongsonian vocabulary in Vietnamese. Journal of the Southeast Asian Linguistics Society, 1. 95-108.