Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nhác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*k-ɲaːk
[1]
/
[cg1]
lười biếng, ngại làm, không cố gắng
lười
nhác
biếng
nhác
siêng
ăn
nhác
làm
nhác
học
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
/ɲaːk⁷/
(Sơn La, Thanh Hóa)
(
Chứt
)
/təɲáːk/
(Rục)
(
Thổ
)
/ɲaːk⁷/
(
Tày Poọng
)
/kɲaːk/
(
Tày Poọng
)
/ɲaːk/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/ɲaːk/
(Toum)
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.