Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nhèm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*mlɛm/
[?]
[?]
[cg1]
lấm láp, bẩn thỉu;
(nghĩa chuyển)
bị bết ra, nhòe ra không rõ
bẩn
nhèm
những
bùn
mắt
nhèm
những
gỉ
kèm
nhèm
toét
nhèm
nhập
nhèm
Từ cùng gốc
^
lem
nhem