Bước tới nội dung
- (Hán trung cổ)
仍 仍
/ȵɨŋ/ ("nhiều") số lượng nhiều, không xác định; từ dùng để nhấn mạnh số lượng nhiều; (cũ) chỉ là, chỉ có, chỉ, luôn luôn; (cũng) dững
- những người đó
- những vì sao
- những ngày đẹp trời
- ăn những năm bát cơm
- tốn những ba triệu
- đoạn đường đầy những ổ voi ổ gà
- chẳng những
- những mong
- những tưởng
-