Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nhặng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
蠅
(
dăng
)
/*m-rəŋ/
loài côn trùng có danh pháp
Lucilia sericata
, có hai cánh, thân xanh kim loại, hai mắt kép màu đỏ, thường đẻ trứng vào các loại thực phẩm thối rữa;
(nghĩa chuyển)
làm rối loạn lên
ruồi
nhặng
nhặng
xanh
nhặng
xị
làm
nhặng
lên
Nhặng xanh