Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Phá xang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Quảng Đông
)
花
(
hoa
)
生
(
sinh
)
/faa
1
sang
1
/
gọi tắt của
lạc hoa sinh
tức củ/cây
lạc
; lạc rang
húng lìu
;
bán
phá xang
dạo