Rán
- (Hán thượng cổ)
煎 /*ʔslen/ [cg1] → (Proto-Vietic) /*-raːnʔ [1]/ [cg2] nấu bằng cách làm chín trong nhiều dầu nóng
Từ cùng gốc
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.