1. (Pháp) taquet(/ta.kɛ/) vít nở, miếng nhựa hoặc kim loại dùng để cố định đinh vít vào tường; ốc kim loại gắn kết bánh xe với trục bánh xe ô tô
    tắc kê nhựa
    tắc kê sắt
    tắc kê đạn
    khoan lỗ tắc kê
    bu lông tắc kê
    tắc kê ô
    thay tắc kê
  • Một số loại tắc kê nhựa
  • Tắc kê bánh xe Ford Mustang