Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thêu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
鍬
鍬
(
thâu
)
(cũ)
dụng cụ xắn đất, giống cái mai
(
Hán trung cổ
)
繡
繡
(
tú
)
/sɨu
H
/
dùng kim đính sợi chỉ lên vải để tạo ra các hình thù trang trí
vải
thêu
thêu
thùa
thêu
dệt
Tranh thêu thời Nguyễn