Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thìa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
匙
匙
(
thi
)
/*dje/
dụng cụ có một cái cán nối liền với một phần trũng, dùng để múc thức ăn lỏng
đũa
thìa
ngậm
thìa
bạc
Cặp thìa dĩa bằng bạc đầu thế kỉ 19