Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Mân Nam
)
頭
(
đầu
)
/thâu/
("chủ")
nhận khoán trọn gói công việc theo mức giá và điều kiện đã thỏa thuận
thầu
cả
công
trình
đấu
thầu
bỏ
thầu
nhận
thầu
thầu
kê
=
nhà
thầu