Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thuê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
稅
(
thuế
)
dùng tiền để mượn một vật nào đó sử dụng trong một khoảng thời gian
[a]
thuê
nhà
ô tô
thuê
Chú thích
^
Đây là từ mượn qua phương ngôn miền nam Trung Quốc như tiếng Khách Gia hoặc Mân Nam, vì trong các phương ngôn này từ
thuế
có nghĩa là "thuê, mướn", còn trong tiếng phổ thông không có nét nghĩa này.