Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thuộc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
熟
(
thục
)
đã quen, đã nhớ
quen
thuộc
thuộc
đường
thông
thuộc
học
thuộc
lòng
thuộc
bảng cửu chương
thuộc
như
cháo
chảy
(
Hán
)
熟
(
thục
)
chế biến da động vật qua hóa chất để mềm, dẻo dai và bền chắc
thuộc
da
da
thuộc
Thợ thuộc da ở Ma-rốc