Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trà mi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
荼
(
đồ
)
䕷
(
mi
)
→
(
Hán
)
茶
(
trà
)
縻
(
mi
)
[a]
loài cây thuộc giống
Rubus rosifolius var. coronarius
, thuộc chi Mâm xôi, lá răng cưa có lông tơ, hoa trắng, quả đỏ hồng; loài cây có danh pháp
Camellia japonica
, vốn dĩ tên gọi đúng là
sơn trà Nhật Bản
,
trà mi
là tên gọi sai
hoa
trà mi
trà mi
ngũ sắc
đóa
đồ mi
(
trà mi
)
đã
ngậm
trăng
nửa
vành
Hoa trà mi (
Rubus rosifolius var. coronarius
)
Sơn trà Nhật Bản (
Camellia japonica
)
Chú thích
^
Chữ 荼 thường bị viết nhầm thành chữ 茶 do chỉ khác nhau một nét hoành. Ngoài ra, chữ 荼 cũng đồng thời có âm đọc là
trà
giống như chữ 茶.