Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Việt trung đại
)
blào
chảy
tràn
ra; dâng lên nhanh
nước
sôi
trào
ra bếp
trào
nước mắt
(
Hán thượng cổ
)
潮
(
triều
)
/*[N]-t<r>aw/
(nghĩa gốc)
(cũ)
nước lên xuống theo sức hút của mặt trăng (thủy triều);
(nghĩa chuyển)
làn sóng dâng lên nhanh và mạnh như thủy triều
cao
trào
trào
lưu
Bãi hôm tuôn đẩy nước
trào
mênh mông
Phong trào phản đối chiến tranh Việt Nam năm 1968 tại Mỹ