Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Việt trung đại
-
1651
)
blả
[cg1]
[a]
đưa lại cho người khác tương đương với cái đã nhận, đã mượn;
(cũng)
(Bắc Bộ)
giả
có
vay
có
trả
trả
đũa
trả
lương
trả
ơn
Chú thích
^
Cuốn
Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh
(trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của
trả
bằng chữ
(
)
把
(
bả
)
/*praːʔ/.
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/pla꞉⁴/
(
Tày Poọng
)
/plaə/
(Ly Hà)
(
Bru
)
/kulah/
(
Cơ Tu
)
/klɑːlh/
(Phương)
(
Pa Kô
)
cloih