Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*laas
[1]
/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*plaas
[2]
> *p-laːs/
[cg2]
→
(
Việt trung đại
)
blải
mở rộng ra trên bề mặt; kéo dài qua; từng biết, từng sống qua hoàn cảnh nào đó; thuyền nhỏ và dài thường dùng trong cuộc thi đua;
(cũng)
(Bắc Bộ)
giải
trải
chiếu
dàn
trải
trải
dài
trải
qua
người
từng
trải
thuyền
trải
Thảm trải sàn
Từ cùng gốc
^
(
Môn
)
ပၠံး
(
/plah/
)
(Riang)
/plɑs¹/
^
(
Mường
)
/plaːj⁶/
(Hòa Bình)
(
Mường
)
/kʰaːj⁵/
(Thanh Hóa)
(
Chứt
)
/pʰlaːl⁶/
(Rục)
(
Chứt
)
/plaːl⁶/
(Sách)
(
Chứt
)
/pəlaːɯʰ²/
(Mã Liềng)
(
Maleng
)
/pəlɐːj⁵⁶/
(Khả Phong)
(
Maleng
)
/pəlaːjʔ/
(Bro)
(
Thổ
)
/plaːl⁵/
(Cuối Chăm)
(
Tày Poọng
)
/plaːc/
(
Thavưng
)
/palajʰ¹/
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.