(Proto-Mon-Khmer)/*ʔbuuʔ[1]/("bú")[cg1] → (Proto-Vietic)/*b-rn-uːʔ[2] > *k-buːʔ[2]/[cg2] → (Việt trung đại)ꞗú bộ phận tiết sữa của người hay động vật; (nghĩa chuyển) người đàn bà đi ở nuôi con cho chủ; (nghĩa chuyển) những vật có hình dạng tương tự vú người