Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vỏ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*-pɔh
[1]
/
[cg1]
lớp mỏng bao bọc một vật
xanh
vỏ
đỏ
lòng
vỏ
ốc
gọt
vỏ
Vỏ ốc
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
põ, bõ
(
Thổ
)
/pɒː⁵/
(Cuối Chăm)
(
Tày Poọng
)
/kpɔː/
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.