Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Xáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
騷
(
tao
)
/sɑu/
("quấy nhiễu")
làm lẫn lộn lung tung, làm bừa bộn
xào
xáo
cày
đi
xáo
lại
xáo
trộn
xáo
tung đồ đạc
xáo
bài