Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
2
Từ cùng gốc giả
[?]
[?]
Đóng mở mục lục
Bánh
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:52, ngày 9 tháng 11 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán thượng cổ
)
餅
(
bính
)
/*peŋʔ/
[a]
[fc1]
đồ ăn làm từ tinh bột (gạo hoặc mì);
(nghĩa chuyển)
vật hình tròn dẹt giống như bánh
bánh
chưng,
bánh
giầy
nướng
bánh
bánh
xe
bánh
răng
Bánh ngọt
Chú thích
^
Cuốn
Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh
(trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của
bánh
bằng chữ
(
)
迸
(
bính
)
/pˠɛŋ
H
/
.
Từ cùng gốc giả
[?]
[?]
^
(
Pháp
)
pain
(Tây Ban Nha)
pan
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn