Sẫm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:05, ngày 14 tháng 3 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ)
    (thâm)
    /*[l̥][ə]m-s/
    đậm và tối màu; (cũng) thẫm, sậm
    vàng sẫm
    tím sẫm
    xanh sẫm
    màu sẫm
Bông hoa màu đỏ sẫm