Cụ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:28, ngày 18 tháng 3 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (cố)
    /kuH/
    người sinh ra ông bà; tổ tiên nói chung; người già cả nói chung
    cụ cố
    làm cơm cúng các cụ
    cụ ông
    cụ tổng