Bước tới nội dung

Góc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:14, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (giác) /*kroːɡ/ khoảng không gian nằm phía trong hai cạnh
    hình tam giácba góc
    góc phố
Góc