Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
Đóng mở mục lục
Giễu
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:06, ngày 9 tháng 12 năm 2022 của
imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán trung cổ
)
绕
(
nhiễu
)
/ȵiᴇu
H
/
("đi vòng quanh")
đùa bỡn, châm chọc hoặc đả kích
[a]
;
(cũng)
riễu
tự
giễu
bản thân
giễu
cợt
chế
giễu
Chú thích
^
Nét nghĩa
đùa bỡn, châm chọc
có lẽ là do nét nghĩa
đi qua đi lại trước mặt người khác để trêu chọc
của từ
diễu
chuyển thành.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn