Chửi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:07, ngày 9 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (sỉ)
    /ʈʰɨX/
    ("làm nhục") dùng lời lẽ, cử chỉ thô tục, cay độc để xúc phạm, làm nhục người khác
    chửi bới
    chửi chó mắng mèo