Phin

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:55, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) filtre vật để lọc lấy nước, bỏ bã
    cà phê phin
    phin lọc nước
  2. (Pháp) (toile) fine (vải) mịn, sợi nhỏ
    vải phin trắng
    áo cánh phin
Phin pha cà phê