Phin

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    filtre filtre
    (/filtʁ/)
    vật để lọc lấy nước, bỏ bã
    cà phê phin
    phin lọc nước
  2. (Pháp)
    (toile) (toile)
    (/twal)
    fine fine
    (fin/)
    vải mịn, sợi nhỏ
    vải phin trắng
    áo cánh phin
  3. (Pháp)
    fil fil
    (/fil/)
    sợi dây điện cao áp nối với bu gi để đánh lửa
    dây phin ô tô
    dây phin xe nâng
  • Phin pha cà phê
  • Dây phin ô tô