Cà phê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) café(/ka.fe/) các loài cây thuộc chi Coffea, có quả chín đỏ, hạt to, thường được chế biến thành đồ uống
    cà phê cốt dừa
    cà phê hòa tan
    pha cà phê phin
Hạt cà phê