Chĩa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:51, ngày 18 tháng 7 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (xoa) /t͡ʃʰˠɛH/(Proto-Vietic) /*tʃ-r-ɛh/(Proto-Vietic) /*ɟɛh/ [cg1] dụng cụ có cán gỗ dài, một đầu có răng nhọn bằng sắt; dụng cụ ăn uống có cán và một đầu có răng nhọn để châm thức ăn; hướng một vũ khí dài về phía cái gì; (cũng) chỉa
    đi chĩa
    ba chĩa
    chĩa súng về phía địch
    chĩa mũi dùi dư luận
  • Cái chĩa
  • Chĩa đánh cá

Từ cùng gốc